Characters remaining: 500/500
Translation

crown roast

Academic
Friendly

Từ "crown roast" trong tiếng Anh được dịch "sườn cừu nướng". Đây một món ăn truyền thống, thường được làm từ sườn lưng của cừu hoặc heo, được xếp thành hình vòng tròn, giống như một chiếc vương miện (crown). Món ăn này thường được nướng thường xuất hiện trong các dịp lễ hội hoặc bữa tiệc lớn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Crown roast (noun): Sườn cừu nướng được xếp thành hình vòng tròn, thường được dùng trong các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "We are having a crown roast for dinner tonight."
    (Chúng tôi sẽ ăn sườn cừu nướng cho bữa tối hôm nay.)

  2. Câu phức: "The chef prepared a magnificent crown roast that impressed all the guests."
    (Đầu bếp đã chuẩn bị một món sườn cừu nướng tuyệt vời khiến tất cả các khách mời đều ấn tượng.)

Biến thể từ gần giống:
  • Roast (noun/verb): Nướng; có thể chỉ bất kỳ loại thực phẩm nào được nướng, không nhất thiết phải sườn.

    • dụ: "I love roast chicken." (Tôi thích nướng.)
  • Rack of lamb (noun): Một phần thịt khác từ cừu, có thể được nướng nhưng không được xếp thành hình vòng như crown roast.

    • dụ: "The rack of lamb was delicious." (Phần sườn cừu nướng rất ngon.)
Từ đồng nghĩa:
  • Roasted meat: Thịt nướng (chỉ chung cho tất cả các loại thịt được nướng).
Idioms Phrasal verbs:
  • Crown jewel: Một cụm từ thường chỉ những thứ quý giá nhất trong một bộ sưu tập hoặc một danh mục nào đó, không liên quan trực tiếp đến món ăn nhưng ý nghĩa về giá trị.
    • dụ: "This painting is the crown jewel of the museum." (Bức tranh này viên ngọc quý của bảo tàng.)
Lưu ý:

Món crown roast thường được làm từ thịt cừu, nhưng cũng có thể các biến thể từ thịt lợn hoặc thịt . Cách chế biến trình bày thường cầu kỳ, vậy đây một món ăn thường thấy trong các dịp lễ lớn như Giáng sinh hoặc Lễ Tạ Ơn.

Noun
  1. sườn cừu nướng

Comments and discussion on the word "crown roast"